Đồng hồ đo Kyoritsu đã ngừng sản xuất - Thay mới
Mã sản phẩm: Ð?ng h? do Kyoritsu dã ng?ng s?n xu?t - Thay m?i
Giá bán : Liên hệ
Hãng sản xuất:
Bảo hành:
Tình trạng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
PHÂN
PHỐI ĐỒNG HỒ ĐO KYORITSU
PHÂN
PHỐI THIẾT BỊ ĐO KYORITSU
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu
,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , Hà Nôi.
Tel: 024.3215.1322
Website : hoangphuongjsc.com
Địa chỉ: Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu ,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , Hà Nôi.
Tel: 024.3215.1322
Website : hoangphuongjsc.com
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1009
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1011
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1012
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1018
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1018H
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1019R
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1021R
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1030
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1051
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1052
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1061
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1062
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1109
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1109S
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1110
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2000
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2001
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2012R
|
Bút thử điện áp Kyoritsu
|
|
Bút thử điện áp Kyoritsu 1710
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1710
|
Ampe kìm Kyoritsu
|
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2002PA
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2002R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2003A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2003A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2007A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2007R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2009R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2009R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2010
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2010
|
Ampe kìm Kyoritsu 2117R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2117R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2027
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2027
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2200
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2200R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2210R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2210R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2031
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2033
|
Ampe kìm Kyoritsu 2037
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2037
|
Ampe kìm Kyoritsu 2040
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2040
|
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2046R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2055
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2055
|
Ampe kìm Kyoritsu 2056R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2056R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2300R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2608A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2500
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2500
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu
|
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2412
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2413F
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu2413R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu2413R
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2431
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2432
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2433
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2434
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Megomet Kyoritsu
|
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001V
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3001V
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3001B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3005A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3007A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3021
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3022
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3023
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3121A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3122A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3121B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3122B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3123A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3124
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3025A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3125A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3126
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3127
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3128
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3131A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3132A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3161A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3165
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3166
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu , Đồng hồ Teromet Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4102A
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4102AH
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4105A
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4105AH
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4106
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4106
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4118
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4118
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4140
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4140
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu
|
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4202
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4200
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4300
|
Đồng hồ tự ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu
|
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5001
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5001
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5010
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5020
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5201
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5201
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5202
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò Kyoritsu
|
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5402D
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5402D
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5406A
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5410
|
Súng đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc Kyoritsu 5510
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5510
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6010A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6010A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6010B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6010B
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6011A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6011A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6016
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6016
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6018
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6018
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6050
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6050
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6201A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6201A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6202
|
Đồng hồ đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305-00
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6305-00
|
Đồng hồ phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-00
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6315-00
|
Đồng hồ đo thứ pha Kyoritsu
|
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8030
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8030
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8031
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8031
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8031F
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8031F
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8035
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8035
|
Ampe kìm Kew Kyoritsu
|
|
Ampe kìm Kyoritsu K200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu K200
|
Ampe kìm Kyoritsu K203
|
Đồng hồ đo Kyoritsu K203
|
Ampe kìm Kewtech KT200
|
Đồng hồ đo Kewtech KT200
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203
|
Đồng hồ đo Kewtech KT203
|
Phụ kiện đồng hồ đo Kyoritsu
|
|
Kyoritsu 7066A
|
Kyoritsu 7066A
|
Kyoritsu 7060
|
Kyoritsu 7060
|
Kyoritsu 7095A
|
Kyoritsu 7095A
|
Kyoritsu 8097
|
Kyoritsu 8097
|
Kyoritsu 8125
|
Kyoritsu 8125
|
Kyoritsu 8124
|
Kyoritsu 8124
|
Kyoritsu 8126
|
Kyoritsu 8126
|
Kyoritsu 8127
|
Kyoritsu 8127
|
Kyoritsu 8128
|
Kyoritsu 8128
|
Kyoritsu 8130
|
Kyoritsu 8130
|
Kyoritsu 8143
|
Kyoritsu 8143
|
Kyoritsu 8146
|
Kyoritsu 8146
|
Kyoritsu 8147
|
Kyoritsu 8147
|
Kyoritsu 8148
|
Kyoritsu 8148
|
Kyoritsu 8216
|
Kyoritsu 8216
|
Kyoritsu 8004
|
Kyoritsu 8004
|
Kyoritsu 8008
|
Kyoritsu 8008
|
Kyoritsu 7014
|
Kyoritsu 7014
|
Kyoritsu 7122B
|
Kyoritsu 7122B
|
Kyoritsu 8129-01
|
Kyoritsu 8129-01
|
Kyoritsu 8129-02
|
Kyoritsu 8129-02
|
Kyoritsu 8129-03
|
Kyoritsu 8129-03
|
Discontinued products
Multimeters
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
1007 | Digital Multimeters | 1009 |
1008 | Digital Multimeters | 1009 |
1010 | Digital Multimeters | |
1015 | Digital Multimeters | 1018/1018H |
1017 | Digital Multimeters | 1018/1018H |
1020 | Digital Multimeters | |
1103 | Analogue Multimeters | 1110 |
1104 | Analogue Multimeters | 1109S |
1106 | Analogue Multimeters | 1110 |
1108 | Analogue Multimeters | 1109S |
1109 | Analogue Multimeters | 1109S |
1601 | Analogue Multimeters |
Clamp Meters
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
2002 | AC Digital Clamp Meters | 2002PA 2002R |
2004 | AC/DC Digital Clamp Meters | |
2005 | AC Digital Clamp Meters | |
2006 | AC Digital Clamp Meters | |
2007A | AC Digital Clamp Meters | 2007R |
2009A | AC/DC Digital Clamp Meters | 2009R |
2037 | AC/DC Digital Clamp Meters | 2046R |
2103 | AC Analogue Clamp Meters | |
2401 | Leakage Clamp Meters | |
2411 | Leakage Clamp Meters | |
2417 | Leakage Clamp Meters | |
2805 | AC Analogue Clamp Meters | 2608A |
2904 | AC Analogue Clamp Meters |
Insulation Testers
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
3001B | Digital Insulation / Continuity Testers | 3005A |
3111V | Analogue Insulation Testers | 3131A |
3121/3122/3123 | High Voltage Insulation Testers | 3121B 3122B 3123A |
3121A | High Voltage Insulation Testers | 3121B |
3122A | High Voltage Insulation Testers | 3122B |
3125 | High Voltage Insulation Testers | 3125A |
3141 | Analogue Insulation Testers | |
3142 | Analogue Insulation Testers | |
3143 | Analogue Insulation Testers | |
3144A/3145A/3146A | Analogue Insulation Testers | |
3201/3202/3203/3204 | Analogue Insulation Testers | |
3301 | Analogue Insulation Testers | |
3302 | Analogue Insulation Testers | |
3303 | Analogue Insulation Testers | |
3311 | Analogue Insulation Testers | 3021 |
3312 | Analogue Insulation Testers | 3022 |
3313 | Analogue Insulation Testers | 3021 |
3314 | Analogue Insulation Testers | 3022 |
3315 | Analogue Insulation Testers | 3021 |
3316 | Analogue Insulation Testers | 3022 |
3321A | Analogue Insulation Testers | 3005A 3007A |
3322A/3323A | Analogue Insulation Testers | |
3323A | Analogue Insulation Testers |
Earth Testers
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
4102 | Earth Testers | 4102A |
4105 | Earth Testers | 4105A |
Loggers/PQA
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
5000 | Leak Logger | 5010 |
5001 | Leak Logger | 5010 |
6300 | Power Meter | 6305 |
6310 | Power Quality Analyzer | 6315 |
Multi Function Testers
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
6015 | Multi Function Testers | 6016 |
6017 | Multi Function Testers | |
6020/6030 | Multi Function Testers | |
6050 | Multi Function Testers | 6010B |
RCD/LOOP/PAT Testers
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
4116A | LOOP/PFC/PSC Testers | 4118A |
4120A | LOOP/PFC/PSC Testers | 4140 |
4141 | LOOP/PFC/PSC Testers | |
5402D | RCD Testers | 5406A |
5404 | RCD Testers | 5406A |
6200 | Portable Appliance Testers | |
6201 | Portable Appliance Testers | 6201A |
6202 | Portable Appliance Testers |
Phase indicators
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
8030(CE type) | Phase Indicators | 8031 |
Voltage Testers
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
1700 | Voltage Testers | 170 |
1710 | Voltage Testers | 171 |
Others
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
5350/5360 | Recorders | |
5351 | Recorders | |
5361 | Recorders | |
5500 | Infrared Thermometer | 5510 |
Clamp Sensors
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
8004 | Multi-Trans | 8008 |
8006 | Clamp Sensors/Adaptors | |
8101 | Clamp Sensors/Adaptors | |
8103 | Clamp Sensors/Adaptors | |
8104 | Clamp Sensors/Adaptors | |
8113 | Clamp Sensors/Adaptors | |
8325F | Flicker Sensor |
Accessories
MODEL | Descriptions | Alternative |
---|---|---|
7014 | Test Leads | 7256 |
7019 | Test Leads | |
7058 | Test Leads | |
7061 | Test Leads | |
7066 | Test Leads | 7066A |
7069 | Test Leads | |
7081 | Test Leads | |
7081A | Test Leads | |
7081B | Test Leads | |
7085 | Test Leads | |
7088 | Test Leads | |
7089 | Test Leads | |
7090 | Test Leads | |
7091 | Test Leads | |
7092 | etc. | |
7093 | Test Leads | |
7095 | Test Leads | 7095A |
7098 | Test Leads | |
7099/7112/7113/7114 | etc. | |
7101 | etc. | 7161A |
7103/7139 | Test Leads | 7103A 7139A |
7107 | Test Leads | |
7109 | Test Leads | |
7121 | Test Leads | 7121B |
7121A | Test Leads | 7121B |
7122 | Test Leads | 7122B |
7122A | Test Leads | 7122B |
7127 | Test Leads | 7127A |
7128 | Test Leads | 7128A |
7129 | Test Leads | 7129A |
7131 | Crocodile Clips | 7131B |
7132 (KSLP5) | Test Leads | 7132A (KSLP5) |
7133A | Test Leads | 7133B (OMA DIEC) |
7141 | Test Leads | 7141B |
7141A | Test Leads | 7141B |
7147 | Test Leads | 7185 |
7149/7150 | Test Leads | 7149A 7150A |
7153A | Test Leads | 7153B |
7154A | Test Leads | 7154B |
7155A | Test Leads | 7155B |
7156A | Test Leads | 7156B |
7157A | Crocodile Clips | 7157B |
7158A | Crocodile Clips | 7158B |
7159A | Test Leads | 7159B |
7161 | etc. | 7161A |
7165 | Test Leads | 7165A |
7166 | Test Leads | 7224A |
7167 | Test Leads | 7225A |
7168 | Test Leads | 7168A |
7187/7218/7221/7222 | Test Leads | 7187A,7218A,7221A,7222A |
7188 | Test Leads | 7188A |
7196 | Test Leads | 7196A |
7197 | Test Leads | |
7198 | Test Leads | |
7210 | Test Leads | 7066A |
7210A | Test Leads | 7066A |
7220 | Test Leads | 7220A |
7224 | Test Leads | 7224A |
7225 | Test Leads | 7225A |
7226 | Test Leads | 7226A |
7227 | Test Leads | 7227A |
7228 | Test Leads | 7228A |
7229 | Test Leads | 7229A |
7238 | Test Leads | 7238A |
8020 | etc. | |
8021 | etc. | |
8067 | Test Leads | |
8068 | Test Leads | |
8069 | Test Leads | |
8082 | Test Leads | |
8083 | etc. | |
9022 | Case | |
9039 | Case | 9158 |
9047 | Case | |
9055 | Case | |
9066 | Case | |
9076 | Case | |
9080 | Case | |
9081 | Case | |
9124 | Case | 9159 |
9128 | Case | 9166 |
9150 | Case | 9154 |
9159 | Case | |
KTL04 | Test Leads | 7066A |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét