Mã sản phẩm: Kew 200
Giá bán : Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 Tháng
Tình trạng: Còn Hàng
Số lượng:
KEW SNAP 200
| ||
AC A
|
40A/400A
autoranging |
±3.0%rdg ±8dgt:50/60Hz(0~40.00A)
±3.5%rdg ±6dgt:50/60Hz(15.0~299.9A) ±4.0%rdg ±6dgt:50/60Hz(300.0~400.0A) |
DC A
|
40A/400A
autoranging |
±3.0%rdg ±8dgt (0~40.00A)
±3.5%rdg ±6dgt (15.0~299.9A) ±4.0%rdg ±6dgt (300.0~400.0A) |
DC V
|
400V/600V
autoranging |
±2.0%rdg ±5dgt:50/60Hz
|
DC V
| 400V/600V autoranging |
±1.5%rdg ±5dgt
|
Ω
|
400Ω/4000Ω
|
±2%rdg ±5dgt
|
Continuity
|
Buzzer sounds at 50 ±35Ω
| |
Conductor Size
|
Approx. Ø 30 mm
| |
Withstand Voltage
|
3700V AC for 1 minute
| |
Safety Standard
|
IEC61010-1
IEC61010-2-031 IEC61010-2-032 |
CAT.3 300V Pollution Degree 2
CAT.2 600V |
Dimensions
|
184 (L) × 44 (W) × 27 (D) mm
| |
Weight
|
Approx. 250g. (including batteries)
| |
Power Source
|
Two R03 (DC1.5V) Batteries
| |
Accessories
|
Test Leads
Instruction Manual 1.5V R03 × 2 |
Ampe kìm Kyoritsu Kew Snap 200
- Model: Kew Snap 200
- Màn chỉ thị số
- Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
- Giải đo dòng AC : 40/400A
- Giải đo điện áp AC :400/600V
- Giải đo điện áp DC : 400/600V
- Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
- Xuất xứ : Thái Lan
- Model: Kew Snap 200
- Màn chỉ thị số
- Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
- Giải đo dòng AC : 40/400A
- Giải đo điện áp AC :400/600V
- Giải đo điện áp DC : 400/600V
- Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
- Xuất xứ : Thái Lan
Thông Số Kew Snap 200
| ||
AC A
|
40A/400A
autoranging |
±3.0%rdg ±8dgt:50/60Hz(0~40.00A)
±3.5%rdg ±6dgt:50/60Hz(15.0~299.9A) ±4.0%rdg ±6dgt:50/60Hz(300.0~400.0A) |
DC A
|
40A/400A
autoranging |
±3.0%rdg ±8dgt (0~40.00A)
±3.5%rdg ±6dgt (15.0~299.9A) ±4.0%rdg ±6dgt (300.0~400.0A) |
DC V
|
400V/600V
autoranging |
±2.0%rdg ±5dgt:50/60Hz
|
DC V
| 400V/600V autoranging |
±1.5%rdg ±5dgt
|
Ω
|
400Ω/4000Ω
|
±2%rdg ±5dgt
|
Continuity
|
Buzzer sounds at 50 ±35Ω
| |
Conductor Size
|
Approx. Ø 30 mm
| |
Withstand Voltage
|
3700V AC for 1 minute
| |
Safety Standard
|
IEC61010-1
IEC61010-2-031 IEC61010-2-032 |
CAT.3 300V Pollution Degree 2
CAT.2 600V |
Dimensions
|
184 (L) × 44 (W) × 27 (D) mm
| |
Weight
|
Approx. 250g. (including batteries)
| |
Power Source
|
Two R03 (DC1.5V) Batteries
| |
Accessories
|
Test Leads
Instruction Manual 1.5V R03 × 2 |
PHÂN
PHỐI ĐỒNG HỒ ĐO KYORITSU
PHÂN
PHỐI THIẾT BỊ ĐO KYORITSU
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu ,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , Hà Nôi.
Tel: 024.3215.1322
Website : hoangphuongjsc.com
Địa chỉ: Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu ,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , Hà Nôi.
Tel: 024.3215.1322
Website : hoangphuongjsc.com
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1009
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1011
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1012
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1018
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1018H
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1019R
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1021R
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1030
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1051
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1052
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1061
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1062
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1109
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1109S
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1110
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2000
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2001
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2012R
|
Bút thử điện áp Kyoritsu
|
|
Bút thử điện áp Kyoritsu 1710
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1710
|
Ampe kìm Kyoritsu
|
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2002PA
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2002R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2003A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2003A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2007A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2007R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2009R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2009R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2010
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2010
|
Ampe kìm Kyoritsu 2117R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2117R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2027
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2027
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2200
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2200R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2210R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2210R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2031
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2033
|
Ampe kìm Kyoritsu 2037
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2037
|
Ampe kìm Kyoritsu 2040
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2040
|
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2046R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2055
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2055
|
Ampe kìm Kyoritsu 2056R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2056R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2300R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2608A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2500
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2500
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu
|
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2412
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2413F
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu2413R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu2413R
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2431
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2432
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2433
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2434
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Megomet Kyoritsu
|
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001V
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3001V
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3001B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3005A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3007A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3021
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3022
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3023
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3121A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3122A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3121B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3122B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3123A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3124
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3025A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3125A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3126
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3127
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3128
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3131A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3132A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3161A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3165
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3166
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu , Đồng hồ Teromet Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4102A
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4102AH
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4105A
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4105AH
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4106
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4106
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4118
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4118
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4140
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4140
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu
|
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4202
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4200
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4300
|
Đồng hồ tự ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu
|
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5001
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5001
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5010
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5020
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5201
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5201
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5202
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò Kyoritsu
|
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5402D
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5402D
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5406A
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5410
|
Súng đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc Kyoritsu 5510
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5510
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6010A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6010A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6010B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6010B
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6011A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6011A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6016
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6016
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6018
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6018
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6050
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6050
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6201A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6201A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6202
|
Đồng hồ đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305-00
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6305-00
|
Đồng hồ phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-00
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6315-00
|
Đồng hồ đo thứ pha Kyoritsu
|
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8030
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8030
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8031
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8031
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8031F
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8031F
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8035
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8035
|
Ampe kìm Kew Kyoritsu
|
|
Ampe kìm Kyoritsu K200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu K200
|
Ampe kìm Kyoritsu K203
|
Đồng hồ đo Kyoritsu K203
|
Ampe kìm Kewtech KT200
|
Đồng hồ đo Kewtech KT200
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203
|
Đồng hồ đo Kewtech KT203
|
Phụ kiện đồng hồ đo Kyoritsu
|
|
Kyoritsu 7066A
|
Kyoritsu 7066A
|
Kyoritsu 7060
|
Kyoritsu 7060
|
Kyoritsu 7095A
|
Kyoritsu 7095A
|
Kyoritsu 8097
|
Kyoritsu 8097
|
Kyoritsu 8125
|
Kyoritsu 8125
|
Kyoritsu 8124
|
Kyoritsu 8124
|
Kyoritsu 8126
|
Kyoritsu 8126
|
Kyoritsu 8127
|
Kyoritsu 8127
|
Kyoritsu 8128
|
Kyoritsu 8128
|
Kyoritsu 8130
|
Kyoritsu 8130
|
Kyoritsu 8143
|
Kyoritsu 8143
|
Kyoritsu 8146
|
Kyoritsu 8146
|
Kyoritsu 8147
|
Kyoritsu 8147
|
Kyoritsu 8148
|
Kyoritsu 8148
|
Kyoritsu 8216
|
Kyoritsu 8216
|
Kyoritsu 8004
|
Kyoritsu 8004
|
Kyoritsu 8008
|
Kyoritsu 8008
|
Kyoritsu 7014
|
Kyoritsu 7014
|
Kyoritsu 7122B
|
Kyoritsu 7122B
|
Kyoritsu 8129-01
|
Kyoritsu 8129-01
|
Kyoritsu 8129-02
|
Kyoritsu 8129-02
|
Kyoritsu 8129-03
|
Kyoritsu 8129-03
|
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0904.756.286
- Mr ThiệuĐiện thoại: 0904.756.286Email: Thieuhpe@gmail.com
- Mr TuấnĐiện thoại: 0944.240.317Email: Kinhdoanh1.hpe@gmail.com
- Mr ToànĐiện thoại: 0975.123.698Email: kinhdoanh2.hpe@gmail.com
- Hỗ trợĐiện thoại: 024.3215.1322
ĐỐI TÁC
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét