Mã sản phẩm: KEW 2204R
Giá bán : Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 Tháng
Tình trạng: Còn Hàng
Số lượng:
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2204R
KEW 2204R
Model: Kew 2204R
Màn Chỉ thị số
Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
IEC 61.010-1
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuấtxứ : Thái Lan
Model: Kew 2204R
Màn Chỉ thị số
Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
IEC 61.010-1
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuấtxứ : Thái Lan
AC A (RMS) | ||
---|---|---|
Range | 4.000/40.00/400.0A | |
Accuracy | ±3%rdg±5dgt[45-500Hz] (At the center of the circle formed by the flexible sensor) | |
Crest factor (CF) | Full scale CF<1.6, half scale<3.2 Effective input crest values are √2 times of the max values of each range. | |
Conductor size | Ø70mm max. | |
Influence of Conductor position | Additional ±2% (max.) depending on the distance from the center position | |
Overload protection | 500A AC for 10 seconds | |
Applicable standards | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032 CAT Ⅳ 600V / CAT Ⅲ 1000V Pollution degree 2 IEC 61326-1(EMC) , IEC 60529 IP40 , EN50581(RoHS) | |
Operating temperature & humidity | 0 - +50℃,less than 80% RH (without condensation) | |
Storage temperature & humidity | -10 - +60℃,less than 70% RH (without condensation) | |
Power source | R03 / LR03(AAA)(1.5V)×2 ※Continuous measuring time:approx.120hours (Auto power off:approx.15 minutes) | |
Dimensions | 120(L)×70(W)×26(D):Display unit φ5.5mm approx.:Cable diameter 1.8m approx.:Cable length | |
Weight | 200g approx. (including batteries) | |
Included Accessories | 9174 (Carrying case) LR03(AAA)×2, Insruction manual |
PHÂN
PHỐI ĐỒNG HỒ ĐO KYORITSU
PHÂN
PHỐI THIẾT BỊ ĐO KYORITSU
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu ,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , Hà Nôi.
Tel: 024.3215.1322
Website : hoangphuongjsc.com
Địa chỉ: Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu ,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , Hà Nôi.
Tel: 024.3215.1322
Website : hoangphuongjsc.com
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1009
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1011
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1012
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1018
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1018H
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1019R
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1021R
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1030
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1051
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1052
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1061
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1062
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1109
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1109S
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1110
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2000
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2001
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2012R
|
Bút thử điện áp Kyoritsu
|
|
Bút thử điện áp Kyoritsu 1710
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 1710
|
Ampe kìm Kyoritsu
|
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2002PA
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2002R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2003A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2003A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2007A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2007R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2009R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2009R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2010
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2010
|
Ampe kìm Kyoritsu 2117R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2117R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2027
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2027
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2200
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2200R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2210R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2210R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2031
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2033
|
Ampe kìm Kyoritsu 2037
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2037
|
Ampe kìm Kyoritsu 2040
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2040
|
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2046R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2055
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2055
|
Ampe kìm Kyoritsu 2056R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2056R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2300R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2300R
|
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2608A
|
Ampe kìm Kyoritsu 2500
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2500
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu
|
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2412
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2413F
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu2413R
|
Đồng hồ đo Kyoritsu2413R
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2431
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2432
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2433
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 2434
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Megomet Kyoritsu
|
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001V
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3001V
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3001B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3005A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3007A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3021
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3022
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3023
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3121A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3122A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3121B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3122B
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3123A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3124
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3025A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3125A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3126
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3127
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3128
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3131A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3132A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3161A
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3165
|
Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 3166
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu , Đồng hồ Teromet Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4102A
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4102AH
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4105A
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4105AH
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4106
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4106
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4118
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4118
|
Đồng hồ đo điện trở đất , Đồng hồ đo điện trở suất Kyoritsu
4140
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4140
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu
|
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4202
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4200
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 4300
|
Đồng hồ tự ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu
|
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5001
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5001
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5010
|
Đồng hồ ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5020
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5201
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5201
|
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5202
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò Kyoritsu
|
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5402D
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5402D
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5406A
|
Đồng hồ kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5410
|
Súng đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc Kyoritsu 5510
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 5510
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6010A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6010A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6010B
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6010B
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6011A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6011A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6016
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6016
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6018
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6018
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6050
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6050
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6201A
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6201A
|
Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6202
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6202
|
Đồng hồ đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu
|
|
Đồng hồ phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305-00
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6305-00
|
Đồng hồ phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-00
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 6315-00
|
Đồng hồ đo thứ pha Kyoritsu
|
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8030
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8030
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8031
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8031
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8031F
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8031F
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8035
|
Đồng hồ đo Kyoritsu 8035
|
Ampe kìm Kew Kyoritsu
|
|
Ampe kìm Kyoritsu K200
|
Đồng hồ đo Kyoritsu K200
|
Ampe kìm Kyoritsu K203
|
Đồng hồ đo Kyoritsu K203
|
Ampe kìm Kewtech KT200
|
Đồng hồ đo Kewtech KT200
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203
|
Đồng hồ đo Kewtech KT203
|
Phụ kiện đồng hồ đo Kyoritsu
|
|
Kyoritsu 7066A
|
Kyoritsu 7066A
|
Kyoritsu 7060
|
Kyoritsu 7060
|
Kyoritsu 7095A
|
Kyoritsu 7095A
|
Kyoritsu 8097
|
Kyoritsu 8097
|
Kyoritsu 8125
|
Kyoritsu 8125
|
Kyoritsu 8124
|
Kyoritsu 8124
|
Kyoritsu 8126
|
Kyoritsu 8126
|
Kyoritsu 8127
|
Kyoritsu 8127
|
Kyoritsu 8128
|
Kyoritsu 8128
|
Kyoritsu 8130
|
Kyoritsu 8130
|
Kyoritsu 8143
|
Kyoritsu 8143
|
Kyoritsu 8146
|
Kyoritsu 8146
|
Kyoritsu 8147
|
Kyoritsu 8147
|
Kyoritsu 8148
|
Kyoritsu 8148
|
Kyoritsu 8216
|
Kyoritsu 8216
|
Kyoritsu 8004
|
Kyoritsu 8004
|
Kyoritsu 8008
|
Kyoritsu 8008
|
Kyoritsu 7014
|
Kyoritsu 7014
|
Kyoritsu 7122B
|
Kyoritsu 7122B
|
Kyoritsu 8129-01
|
Kyoritsu 8129-01
|
Kyoritsu 8129-02
|
Kyoritsu 8129-02
|
Kyoritsu 8129-03
|
Kyoritsu 8129-03
|
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0904.756.286
- Mr ThiệuĐiện thoại: 0904.756.286Email: Thieuhpe@gmail.com
- Mr TuấnĐiện thoại: 0944.240.317Email: Kinhdoanh1.hpe@gmail.com
- Mr ToànĐiện thoại: 0975.123.698Email: kinhdoanh2.hpe@gmail.com
- Hỗ trợĐiện thoại: 024.3215.1322
ĐỐI TÁC
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét