Thứ Năm, 31 tháng 3, 2016

Đồng hồ Ampe kìm 2007R , K2007R , Ampe kìm Kyoritsu 2007R , K2007R

Đồng hồ Ampe kìm 2007R , K2007R , Ampe kìm Kyoritsu 2007R , K2007R

  • Đồng hồ ampe kìm 2007R , K2007R ,  Ampe kìm Kyoritsu 2007R , K2007R
Đồng hồ ampe kìm 2007R , K2007R , Ampe kìm Kyoritsu 2007R , K2007R
Mã sản phẩm: 2007R
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

Đồng hồ Ampe kìm 2007R , K2007R ,  Ampe kìm Kyoritsu 2007R , K2007R
Mã hàng : 
2007R , K2007R , Kyoritsu 2007R

KEW2007R
 
Selection GuideProduct CatalogueInstruction Manual
 

Fully Safety jaw
Ergonomic over-molded body gives convenient one-hand operation
Large easy-to-read display with 0.1A resolution
Accurate reading with True RMS
600/1000A auto-ranging
Long battery life
Safety Standard
IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V


TRUE RMSCAT IV 300VCAT III 600Vφ33MAX 1000AAC A
 
DC/AC VNCVΩContinuity BuzzerDATA HOLDAUTO POWER SAVE
2007R
 
CE
 
AC A
600.0/1000A (Auto-ranging)
±1.5%rdg±4dgt[45 - 65Hz]
 ±2.0%rdg±4dgt[40 - 400Hz]
AC V
600.0V
±1.2%rdg±3dgt[45 - 65Hz]
 ±1.5%rdg±4dgt[40 - 400Hz]
DC V
600.0V
±1.2%rdg±3dgt 
Ω
600.0Ω/6.000kΩ (Auto-ranging)
±1.3%rdg±5dgt(600Ω)
 ±2.0%rdg±3dgt(6.000kΩ)
Continuity buzzer600Ω (Buzzer sounds below 90Ω)
Conductor sizeφ33mm max.
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61010-2-033,
IEC 61326-2-2, IEC 60529, EN 50581 (RoHS)
Power sourceR03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Continuous measuring timeApprox.170 hours (when R03 is used)
(Auto power save : approx. 10 minutes)
Dimensions204(L) × 81(W) × 36(D)mm
Weight220g Approx. (including batteries)
Accessories7066A (Test leads), 9079 (Carrying case), R03 (AAA) × 2,
Instruction Manual
Optional8008 (Multi-Tran)

in vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Yahoo   : hpe.2015
Skype    : Hoangphuongjsc

Thứ Tư, 23 tháng 3, 2016

A9L08100 - Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 8kA

A9L08100 - Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 8kA: Acti 9 Surge Arrester - iPRD , type 2 , 1P ,1P+N, 3P+N Drawout
A9L08100 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 8kA
A9L20100 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 20kA
A9L40100 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 40kA
A9L65101 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 65kA
A9L08500 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 8kA
A9L20500 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 20kA
A9L40500 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 40kA
A9L65501 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 65kA
A9L20600 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 3P+N 20kA
A9L40600 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 3P+N 40kA
A9L65601 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 3P+N 65kA

A9L08100 - Chống sét lan truyền Acti 9 iPRD 1P 8kA

A9L08100 - Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 8kA

  • A9L08100 - Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 8kA
A9L08100 - Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 8kA
Mã sản phẩm: A9L08100
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Schneider Electric
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
Model : A9L08100 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 8kA
Chống sét lan truyền đường dây Schneider Acti 9 iPRF1, iPRD , iPF 
Bộ chống sét iPRF1, iPRD , iPF bảo vệ quá điện áp cho các thiết bị dân dụng (tivi , tủ lạnh, máy vi tính...),viễn thông va điện tử công nghiệp ( hệ thống tự động hóa , bộ điều khiển tốc độ...)
Bộ chống sét iPRF1 ,iPRD,iPF sử dụng MOV ( metal oxide vaistor) loại trừ các xung quá điện áp
Chống sét type 1 dùng trong chống sét trực tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 và EN 61643-11
Chống sét type 2 dùng trong chống sét gián tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 và EN 61643-11


- Sét đánh trực tiếp là loại sét đánh thẳng vào tòa nhà, nhà máy,… ở những nơi có vị trí cao hơn so với mặt bằng xung quanh. Đây là loại sét đánh nguy hiểm nhất. Do dòng sét đánh trực diện vào công trình, nhà cửa và con người với cường độ và nhiệt độ rất cao nên gây nên sự phát hủy rất lớn.
- Sét đánh gián tiếp là loại sét đánh vào đường dây điện, dây điện thoại,…ở một nơi nào đó rồi lan truyền theo đường dây vào công trình làm hư hỏng thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin được kết nối với dây.
- Sét cảm ứng được chia làm hai loại là cảm ứng tĩnh điện và cảm ứng điện từ. Sét cảm ứng tĩnh điện sẽ tạo ra các tia lửa điện nhỏ và dễ dàng gây ra các thảm họa cháy, nổ khi nó tiếp xúc với các môi trường như xăng dầu, hóa chất, khí đốt,.... Sét cảm ứng điện từ có thể tạo ra những xung điện, sóng hài gây nguy hiểm đối với các thiết bị điện tử.

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Acti 9 Surge Arrester - iPRD , type 2 , 1P ,1P+N, 3P+N Drawout
A9L08100 Chống sét lan truyền Acti 9 iPRD 1P 8kA
A9L20100 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 20kA
A9L40100 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 40kA
A9L65101 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P 65kA
A9L08500 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 8kA
A9L20500 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 20kA
A9L40500 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 40kA
A9L65501 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 1P+N 65kA
A9L20600 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 3P+N 20kA
A9L40600 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 3P+N 40kA
A9L65601 Chống sét Schneider Acti 9 iPRD 3P+N 65kA

Thứ Hai, 21 tháng 3, 2016

Relay điện tử Samwha - Rơ le điện tử Samwha

Relay điện tử Samwha - Rơ le điện tử Samwha:

  • Relay điện tử Samwha  - Rơ le điện tử Samwha
Relay điện tử Samwha - Rơ le điện tử Samwha
Mã sản phẩm: 
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: 
Bảo hành: 
Tình trạng: 
Số lượng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

Relay điện tử EOCR - Schneider Electric
Relay điện tử EOCR - Korea
Relay đoeẹn tử Samwha - Korea

Chú ý : PHÂN BIỆT HÀNG EOCR - SS THẬT
    - Phần thân relay nhìn rõ vết ép nhựa chữ T khi nhìn nghiêng
    - Phần đèn báo xanh đỏ , tròn , chuẩn không mấp mô.
    - Nút nhấn Test , Reset nhẹ , êm không kêu lịch kịt.
    - Phần chữ Schneider Electric không bị tróc nếu cào bằng móng tay
    - Màu đế : Đen ngả xanh



Rơle Samwha – role samwha – Samwha relay.
Relay Samwha – Rơle Samwha – Biến dòng Samwha

Rơle Samwha | Samwha relay
I. Rơle bảo vệ quá áp, thấp áp, đảo pha, mất pha – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EVR-PD-220: mạng 3pha 220/110Vac.
2EVR-PD-440: mạng 3pha 380/220Vac.
3EVR-FD-220: mạng 3pha 220/110Vac. Màn hình rời.
4EVR-FD-440: mạng 3pha 380/220Vac. Màn hình rời.
II. Rơle bảo vệ đảo pha, mất pha – Rơle Samwha | Samwha relay
 1PMR-220: mạng 3 pha 220/110Vac.
2PMR-440: mạng 3 pha 380/220Vac.
III. Rơle Bảo vệ quá tải, mất pha, chạm đất, ngắn mạch, kẹt rotor, đảo pha, phân biệt các loại sự cố khác nhau bằng led – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-4E-05N-440: Dòng từ 0.5A – 6A.
2EOCR-4E-30N-440: Dòng từ 3A – 30A.
3EOCR-4E-60N-440: Dòng từ 6A – 65A.
IV. Rơle bảo vệ dòng rò (Earthleakeage relay) – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EGR 1.0 220: dòng rò từ 100 – 1000mA.
2EGR 2.0 220: dòng rò từ 200 – 2000mA.
V. Rơle bảo vệ dòng chạm đất (earth fault relay) – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EFR 2.5 220: dòng rò từ 150 – 2500mA
VI. Rơle bảo vệ dòng rò (Earthleakeage relay) – Rơle Samwha | Samwha relay
 1ELR 1.0 220: dòng rò từ 100 – 1000mA.
2ELR 2.0 220: dòng rò từ 200 – 2000mA.
VII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-SSD-05N: dùng cho động cơ <5A hoặc >60A.
2EOCR-SSD-30N: dùng cho động cơ 3 – 30A.
3EOCR-SSD-60N: dùng cho động cơ 6 – 60A
VIII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-3DE
2EOCR-3EZ
3EOCR-3ES
IX. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-FDE
2EOCR-FEZ
3EOCR-FES
4EOCR-FDM2
X. Rơle bảo vệ quá áp – thấp áp – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EUVR-220
2EOVR-220
XI. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-i3DE
2EOCR-i3EZ
3EOCR-i3ES
4EOCR-i3M420
XII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-i3DE
2EOCR-i3EZ
3EOCR-i3ES
4EOCR-i3M420
XIII. Biến dòng Samwha: CT Phụ – Biến dòng chuyên dùng Samwha & Zero CT – Biến dòng thứ tự không Samwha
Hình | FigureSTT | ItemMã đặt hàng | Order code
 12CT – Biến dòng chuyên dùng Samwha
23CT – Biến dòng chuyên dùng Samwha
 3F35 – Biến dòng thứ tự không Samwha
4F80 – Biến dòng thứ tự không Samwha
5F120 – Biến dòng thứ tự không Samwha
6F150 – Biến dòng thứ tự không Samwha

Relay điện tử Schneider , Rơ le điện tử Schneider

Relay điện tử Schneider , Rơ le điện tử Schneider

  • Relay điện tử Schneider , Rơ le điện tử Schneider
Relay điện tử Schneider , Rơ le điện tử Schneider
Mã sản phẩm: 
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: 
Bảo hành: 
Tình trạng: 
Số lượng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

Relay điện tử EOCR - Schneider Electric
Relay điện tử EOCR - Korea
Relay đoeẹn tử Samwha - Korea

Chú ý : PHÂN BIỆT HÀNG EOCR - SS THẬT
    - Phần thân relay nhìn rõ vết ép nhựa chữ T khi nhìn nghiêng
    - Phần đèn báo xanh đỏ , tròn , chuẩn không mấp mô.
    - Nút nhấn Test , Reset nhẹ , êm không kêu lịch kịt.
    - Phần chữ Schneider Electric không bị tróc nếu cào bằng móng tay
    - Màu đế : Đen ngả xanh



Rơle Samwha – role samwha – Samwha relay.
Relay Samwha – Rơle Samwha – Biến dòng Samwha

Rơle Samwha | Samwha relay
I. Rơle bảo vệ quá áp, thấp áp, đảo pha, mất pha – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EVR-PD-220: mạng 3pha 220/110Vac.
2EVR-PD-440: mạng 3pha 380/220Vac.
3EVR-FD-220: mạng 3pha 220/110Vac. Màn hình rời.
4EVR-FD-440: mạng 3pha 380/220Vac. Màn hình rời.
II. Rơle bảo vệ đảo pha, mất pha – Rơle Samwha | Samwha relay
 1PMR-220: mạng 3 pha 220/110Vac.
2PMR-440: mạng 3 pha 380/220Vac.
III. Rơle Bảo vệ quá tải, mất pha, chạm đất, ngắn mạch, kẹt rotor, đảo pha, phân biệt các loại sự cố khác nhau bằng led – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-4E-05N-440: Dòng từ 0.5A – 6A.
2EOCR-4E-30N-440: Dòng từ 3A – 30A.
3EOCR-4E-60N-440: Dòng từ 6A – 65A.
IV. Rơle bảo vệ dòng rò (Earthleakeage relay) – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EGR 1.0 220: dòng rò từ 100 – 1000mA.
2EGR 2.0 220: dòng rò từ 200 – 2000mA.
V. Rơle bảo vệ dòng chạm đất (earth fault relay) – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EFR 2.5 220: dòng rò từ 150 – 2500mA
VI. Rơle bảo vệ dòng rò (Earthleakeage relay) – Rơle Samwha | Samwha relay
 1ELR 1.0 220: dòng rò từ 100 – 1000mA.
2ELR 2.0 220: dòng rò từ 200 – 2000mA.
VII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-SSD-05N: dùng cho động cơ <5A hoặc >60A.
2EOCR-SSD-30N: dùng cho động cơ 3 – 30A.
3EOCR-SSD-60N: dùng cho động cơ 6 – 60A
VIII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-3DE
2EOCR-3EZ
3EOCR-3ES
IX. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-FDE
2EOCR-FEZ
3EOCR-FES
4EOCR-FDM2
X. Rơle bảo vệ quá áp – thấp áp – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EUVR-220
2EOVR-220
XI. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-i3DE
2EOCR-i3EZ
3EOCR-i3ES
4EOCR-i3M420
XII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay
 1EOCR-i3DE
2EOCR-i3EZ
3EOCR-i3ES
4EOCR-i3M420
XIII. Biến dòng Samwha: CT Phụ – Biến dòng chuyên dùng Samwha & Zero CT – Biến dòng thứ tự không Samwha
Hình | FigureSTT | ItemMã đặt hàng | Order code
 12CT – Biến dòng chuyên dùng Samwha
23CT – Biến dòng chuyên dùng Samwha
 3F35 – Biến dòng thứ tự không Samwha
4F80 – Biến dòng thứ tự không Samwha
5F120 – Biến dòng thứ tự không Samwha
6F150 – Biến dòng thứ tự không Samwha

Thứ Bảy, 19 tháng 3, 2016

Relay bảo vệ pha PMR44, PMR-44, Relay bảo vệ pha PMR-220

Relay bảo vệ pha PMR-440 , Relay bảo vệ pha PMR-220: Relay bảo vệ pha PMR-440V
- Bảo vệ đảo pha, mất pha.
- Bảo vệ mất cân pha ( 0 – 15%) giúp phát hiện tất cả các kiểu mất pha
mà các loại relay pha khác không thực hiện được.
- Phân biệt các loại sự cố.
Mã số đặt hàng :
PMR-220: mạng 3 pha 1100/220Vac.
PMR-440: mạng 3 pha 220/380Vac.

  • Relay bảo vệ pha PMR-44
Relay bảo vệ pha PMR-44
Mã sản phẩm: PMR-440
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Schneider
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
Relay bảo vệ pha PMR-440V 
- Bảo vệ đảo pha, mất pha. - Bảo vệ mất cân pha ( 0 – 15%) giúp phát hiện tất cả các kiểu mất pha mà các loại relay pha khác không thực hiện được. - Phân biệt các loại sự cố. Mã số đặt hàng : PMR-440NQ7 : Điện áp 340-380Vac PMR-220: mạng 3 pha 110/220Vac. PMR-440: mạng 3 pha 220/380Vac.
- Bảo vệ đảo pha, mất pha.
- Bảo vệ mất cân pha ( 0 – 15%) giúp phát hiện tất cả các kiểu mất pha
mà các loại relay pha khác không thực hiện được.
- Phân biệt các loại sự cố.
Mã số đặt hàng :
PMR-440NQ7 : Điện áp 340-380Vac
PMR-220: mạng 3 pha 110/220Vac.
PMR-440: mạng 3 pha 220/380Vac.
Thời gian cắt :
  • Mất pha : 1s
  • Ngược pha : 0,1s
  • Mất cân bằng pha : 5s
  • Tự động Reset sau : 5s
  • PMR-440NQ7 Relay bảo vệ pha PMR-440 , Relay bảo vệ pha PMR-220